ký hiệu đặc biệt ʘ‿ʘ

🏠Trang chủ>Chấm câu

Ký hiệu dấu chấm câu ‒—‖ʰ❞❜˄〃Nhấp để sao chép

ʻ
˔
ˏ
ʰ
ˉ
˗
ʹ
ˍ
ʵ
˃
˝
˜
ˁ
ʳ
˄
ˈ
˂
˙
ʿ
ʸ
˓
ˊ
ʽ
ʶ
·
ʷ
ʱ
ˇ
ˆ
ˎ
˚
˛
ˌ
˒
ʾ
˅
¿
ʲ
˘
˖
ː
ˀ
ʴ
ˑ
ˋ
ʺ
˕
ˠ
ʼ

Ký hiệu dấu chấm câu Sao chép và dán ‒—‖ʰ❞❜˄〃

Dấu câu đề cập đến việc sử dụng các ký hiệu hoặc dấu hiệu cụ thể trong văn bản để chỉ ra sự tạm dừng, ngữ điệu và làm rõ cấu trúc và ý nghĩa của câu. Dấu chấm câu đóng một vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn người đọc và truyền tải thông điệp dự định một cách chính xác.

Có một số ký hiệu dấu câu thường được sử dụng trong ngôn ngữ viết:

1. Dấu chấm (.) - Dấu chấm dùng để biểu thị kết thúc câu hoặc một câu kể. Nó biểu thị một điểm dừng hoàn toàn và cung cấp một khoảng dừng rõ ràng cho người đọc.

2. Dấu phẩy (,) - Dấu phẩy được dùng để ngăn cách các thành phần trong câu, chẳng hạn như các mục trong một danh sách hoặc các mệnh đề. Chúng giúp làm rõ cấu trúc và cải thiện khả năng đọc.

3. Dấu hỏi (?) - Dấu hỏi đặt cuối câu để biểu thị câu hỏi trực tiếp. Nó báo hiệu một ngữ điệu tăng lên và khiến người đọc hiểu câu đó như một câu hỏi.

4. Dấu chấm than (!) - Dấu chấm than được dùng để biểu đạt cảm xúc mạnh, sự phấn khích hoặc nhấn mạnh. Nó thêm sự nhấn mạnh và chỉ ra một giai điệu mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

5. Dấu ngoặc kép - Dấu ngoặc kép được dùng để đặt trong lời nói trực tiếp hoặc lời trích dẫn. Chúng giúp phân biệt giữa lời của tác giả và của người khác.

6. Dấu hai chấm (:) - Dấu hai chấm dùng để giới thiệu một danh sách, giải thích hoặc ví dụ. Nó chỉ ra rằng những gì theo sau có liên quan chặt chẽ với tuyên bố trước đó.

7. Dấu chấm phẩy (;) - Dấu chấm phẩy dùng để nối hai mệnh đề độc lập có quan hệ gần với nhau. Nó cung cấp một khoảng dừng mạnh hơn dấu phẩy nhưng ít dứt khoát hơn một khoảng thời gian.

8. Dấu gạch ngang (-) - Dấu gạch ngang dùng để biểu thị chỗ ngắt, ngắt trong câu. Nó nhấn mạnh thêm hoặc cung cấp thông tin bổ sung.