ký hiệu đặc biệt ʘ‿ʘ

🏠Trang chủ>Toán học

Ký hiệu toán học ⁺⁻⁼✖/Nhấp để sao chép

÷
±
×
π
Σ
α
β
γ
δ
ε
ζ
η
θ
ι
κ
λ
μ
ν
ξ
ο
π
ρ
σ
τ
υ
φ
χ
ψ
ω

Ký hiệu toán học Sao chép và dán ⁺⁻⁼✖/

Toán học sử dụng nhiều loại ký hiệu để biểu diễn các khái niệm, phép toán và các mối quan hệ. Một số ký hiệu toán học thường được sử dụng bao gồm:

1. Dấu cộng (+) và Dấu trừ (-): Dấu cộng biểu thị phép cộng, trong khi biểu tượng dấu trừ biểu thị phép trừ. Chúng được sử dụng để kết hợp hoặc tách số lượng.

2. Phép nhân (×) và Phép chia (÷): Dấu nhân biểu thị phép nhân, và dấu chia biểu thị phép chia. Chúng được sử dụng để thực hiện các thao tác này trên các số hoặc biến.

3. Dấu bằng (=): Dấu bằng chứng tỏ hai đại lượng bằng nhau. Nó được sử dụng để thể hiện các phương trình và so sánh các giá trị.

4. Lớn hơn (>) và Nhỏ hơn (<): Các ký hiệu này được sử dụng để so sánh quy mô hoặc độ lớn tương đối của hai đại lượng. Lớn hơn chỉ ra rằng một giá trị lớn hơn, trong khi nhỏ hơn chỉ ra rằng một giá trị nhỏ hơn.

5. Tổng (∑): Ký hiệu tổng thể hiện tổng của một dãy số hoặc số hạng. Nó được sử dụng trong ký hiệu toán học để biểu thị tổng giá trị thu được bằng cách cộng tất cả các số hạng lại với nhau.

6. Pi (π): Pi là hằng số toán học biểu thị tỷ lệ giữa chu vi của một vòng tròn với đường kính của nó. Nó xấp xỉ bằng 3,14159 và được sử dụng trong các công thức toán học khác nhau.